biên độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên độ+ noun
- Amplitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên độ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biên độ":
biện minh biện hộ biến hoá biến hóa biến hình biến âm biên ủy biên niên biên nhận Biên Hoà more... - Những từ có chứa "biên độ":
biên độ biên đội - Những từ có chứa "biên độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 538